<< Quay lại |
Bảng giá chung nhằm cung cấp cho người sử dụng thông tin tham khảo về giá dịch vụ một cách công khai, minh bạch cũng như cam kết của nhà cung cấp trong việc đảm bảo chất lượng đến người dùng.
TT |
Tên gói |
Giá thành |
Mô tả |
I. CÔNG DỊCH VỤ TẠI CHỖ |
|||
1 |
Công xử lý tại chỗ |
10.000 đ/lần 20.000 đ/lần (tối) 50.000 đ/lần (đêm, sau 12h) |
Công tính thêm vào giá cho việc các cửa hàng đi đến hỗ trợ khách hàng |
2 |
Công đưa xe về cửa hàng |
20.000 đ/lần 40.000 đ/lần (tối) 100.000 đ/lần (đêm, sau 12h) |
Công tính thêm vào giá cho việc các cửa hàng đi đến hỗ trợ và đưa xe về điểm sửa chữa. |
3 |
Thuê xe chở phương tiện về điểm sửa chữa |
|
Trường hợp hỏng nặng, hai bên thương lượng để thuê một bên thứ 3 chở phương tiện về điểm sửa chữa |
II. THAY THẾ SỬA CHỮA NHỎ |
|||
4 |
Vá săm xe; Vá dùi |
20.000 đ/lần |
Dành cho xe thông dụng |
5 |
Vá lốp k săm (trong) |
40.000 đ/lần |
Dành cho xe không săm |
6 |
Thay săm |
80.000 - 100.000 đ/lần |
Tuỳ từng loại săm xe khác nhau |
7 |
Bugi |
60.000 - 150.000 đ/lần |
Tuỳ từng loại khác nhau, không tính xe đặc chủng |
8 |
Dầu máy |
70.000 - 115.000 đ/lần |
Dành cho xe thông dụng Dầu Caltex, BP, Shell... |
9 |
Má phanh |
70.000 - 200.000 đ/lần |
Tuỳ loại xe, áp dụng cho má phanh cơ và má phanh dầu |
10 |
Dây phanh, dây ga, dây côn, dây công tơ mét |
70.000 - 200.000 đ/lần |
Dành cho xe thông dụng |
11 |
Bóng đèn |
50.000 - 150.000 đ/lần |
Dành cho xe thông dụng |
III. THAY THẾ SỬA CHỮA KHÁC |
|||
12 |
Thay lốp có săm (thông dụng) |
200.000 - 360.000 đ/lần |
Tuỳ từng loại lốp khác nhau, không tính xe đặc chủng, xe phân khối lớn |
13 |
Thay lốp không săm |
400.000 - 1.200.000 đ/lần |
Tuỳ từng loại lốp khác nhau, không tính xe SH, đặc chủng, xe phân khối lớn |
14 |
Ắc quy |
250.000 - 700.000 đ/lần |
Tuỳ từng loại khác nhau, không tính xe đặc chủng |
15 |
Nhông xích |
250.000 - 350.000 đ/lần |
Tuỳ từng loại khác nhau, không tính xe đặc chủng |
16 |
Ổ khoá điện |
200.000 - 1.000.000 đ/lần |
Tuỳ từng loại khác nhau, không tính xe đặc chủng |
17 |
Dây curoa |
350.000 - 700.000 đ/lần |
Dành cho xe ga, tuỳ loại, không tính xe đặc chủng |
IV. BẢO DƯỠNG |
|||
18 |
Bảo dưỡng xe |
120.000 - 220.000 đ/lần |
Xe thông thường, tuỳ thuộc nội dung bảo dưỡng |
V. SỬA CHỮA LỚN |
|||
19 |
Người dùng mô tả |
*** |
Hai bên trao đổi trực tiếp với nhau để xác định tình trạng. |